--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảo ảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảo ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo ảnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Illusion, phantasm, phantom
Mirage
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
ảo ảnh
:
Illusion, phantasm, phantom
+
lủm
:
Swallow whole, boltlủm mấy cái keo một lúcTo swallow whole many sweels at a time
+
fondness
:
sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến
+
đôi ta
:
The two of us (man and women)
+
bơm tiêm
:
(y học) Syringe